XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 70 | 69 |
G.7 | 050 | 341 |
G.6 | 0301 9377 4885 | 7736 8653 1409 |
G.5 | 8195 | 8527 |
G.4 | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
G.3 | 91468 82828 | 48423 40500 |
G.2 | 61664 | 91857 |
G.1 | 68974 | 31537 |
G.ĐB | 292205 | 379647 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 05 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 50, 54 |
6 | 62, 63, 64, 68 |
7 | 70, 74, 77 |
8 | 85, 86 |
9 | 95 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 23/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10 |
2 | 23, 27 |
3 | 36, 37 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 62, 65, 69 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 6:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 14 | 78 |
G.7 | 432 | 067 | 148 |
G.6 | 0267 0155 6560 | 3904 7341 3939 | 8272 5444 8802 |
G.5 | 2019 | 8548 | 6741 |
G.4 | 57754 50731 54378 64673 36750 05394 36593 | 45802 44424 77443 33430 05768 49943 84583 | 51335 59284 63875 57831 47216 38069 52639 |
G.3 | 82902 00088 | 50908 34840 | 82140 86626 |
G.2 | 41083 | 04699 | 64670 |
G.1 | 95964 | 72560 | 49505 |
G.ĐB | 433875 | 607243 | 798410 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 46 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 60, 64, 67 |
7 | 73, 75, 78 |
8 | 83, 88 |
9 | 93, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 41, 43, 43, 43, 48 |
5 | - |
6 | 60, 67, 68 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 22/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 40, 41, 44, 48 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 70, 72, 75, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung Thứ 5:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 85 |
G.7 | 608 | 760 |
G.6 | 6057 3759 1454 | 3884 8703 4550 |
G.5 | 2248 | 3236 |
G.4 | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 | 35644 41336 84180 00604 97663 53061 96465 |
G.3 | 64418 02100 | 94343 85570 |
G.2 | 75864 | 73730 |
G.1 | 49845 | 51631 |
G.ĐB | 495719 | 241867 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 21/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 54, 57, 57, 59 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 21/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 31, 36, 36 |
4 | 43, 44 |
5 | 50 |
6 | 60, 61, 63, 65, 67 |
7 | 70 |
8 | 80, 84, 85 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 52 | 99 |
G.7 | 300 | 030 |
G.6 | 0595 0170 7358 | 4784 8893 5440 |
G.5 | 5048 | 7161 |
G.4 | 20250 71685 69903 17276 78541 76013 68658 | 72633 12741 74792 93987 14856 98430 58298 |
G.3 | 18701 25268 | 45138 38289 |
G.2 | 15006 | 26532 |
G.1 | 29098 | 44892 |
G.ĐB | 313708 | 606901 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 06, 08 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41, 48 |
5 | 50, 52, 58, 58 |
6 | 68 |
7 | 70, 76 |
8 | 85 |
9 | 95, 98 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 20/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30, 30, 32, 33, 38 |
4 | 40, 41 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 84, 87, 89 |
9 | 92, 92, 93, 98, 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 83 | 96 |
G.7 | 030 | 662 |
G.6 | 6124 9315 4427 | 1384 0580 9400 |
G.5 | 5068 | 9149 |
G.4 | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
G.3 | 85021 35991 | 50165 01421 |
G.2 | 50939 | 12617 |
G.1 | 13178 | 30594 |
G.ĐB | 056033 | 430774 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 24, 27, 27 |
3 | 30, 33, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 83, 89 |
9 | 91, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 19/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00, 07 |
1 | 11, 17 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65, 69 |
7 | 74 |
8 | 80, 84, 84 |
9 | 94, 96 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 26 | 86 |
G.7 | 675 | 159 | 200 |
G.6 | 3950 8418 1276 | 9710 7752 6614 | 2227 8741 5075 |
G.5 | 8420 | 2497 | 1555 |
G.4 | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 | 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
G.3 | 09204 16492 | 09418 18326 | 33784 77482 |
G.2 | 78841 | 45839 | 60754 |
G.1 | 59855 | 11570 | 14167 |
G.ĐB | 965658 | 398563 | 472311 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06 |
1 | 12, 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 49 |
5 | 50, 51, 55, 58 |
6 | - |
7 | 75, 76 |
8 | 83 |
9 | 92, 96, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 26, 26, 28, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 47 |
5 | 52, 59 |
6 | 63, 63, 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 97, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 18/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 11, 17 |
2 | 27 |
3 | 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 75 |
8 | 81, 82, 84, 86 |
9 | 99 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 36 | 40 |
G.7 | 263 | 097 | 291 |
G.6 | 3537 6511 6251 | 5732 6429 2693 | 2934 8404 3557 |
G.5 | 0627 | 0166 | 4831 |
G.4 | 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 | 11772 20009 74200 90245 96147 60382 88270 | 16599 44976 79800 16675 49709 10467 62554 |
G.3 | 53263 47199 | 15527 66166 | 73891 94404 |
G.2 | 09827 | 51574 | 92782 |
G.1 | 88822 | 57501 | 48809 |
G.ĐB | 482699 | 574784 | 894163 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11 |
2 | 22, 23, 27, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 51, 53 |
6 | 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 99, 99 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 09 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 45, 47 |
5 | - |
6 | 66, 66 |
7 | 70, 72, 74 |
8 | 82, 84 |
9 | 93, 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 17/05/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 04, 09, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 34 |
4 | 40 |
5 | 54, 57 |
6 | 63, 67 |
7 | 75, 76 |
8 | 82 |
9 | 91, 91, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |